Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cognizable


adjective
capable of being known
Syn:
knowable, cognisable, cognoscible
Ant:
unknowable (for: knowable)
Derivationally related forms:
know (for: knowable)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cognizable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.