Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coconut milk



noun
1. white liquid obtained from compressing fresh coconut meat
Syn:
coconut cream
Hypernyms:
milk
2. clear to whitish fluid from within a fresh coconut
Syn:
coconut water
Hypernyms:
milk
Substance Holonyms:
coconut, cocoanut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.