Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clanking


adjective
having a hard nonresonant metallic sound (Freq. 2)
- clanking chains
- the clanking arms of the soldiers near him
Similar to:
noisy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.