Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
civies


noun
civilian garb as opposed to a military uniform
Syn:
civvies
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
civilian clothing, civilian dress, civilian garb, plain clothes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.