Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chief constable


ˌchief ˈconstable [chief constable] BrE NAmE noun
(in Britain) a senior police officer who is in charge of the police force in a particular area
Chief Constable Brian Turner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.