Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cast anchor


verb
secure a vessel with an anchor
- We anchored at Baltimore
Syn:
anchor, drop anchor
Derivationally related forms:
anchor (for: anchor), anchorage (for: anchor)
Hypernyms:
fasten, fix, secure
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- Somebody ----s something (for: anchor)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.