Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cartage


noun
the work of taking something away in a cart or truck and disposing of it
Syn:
carting
Derivationally related forms:
cart
Hypernyms:
hauling, trucking, truckage

Related search result for "cartage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.