Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cardiopulmonary exercise


noun
exercise intended to strengthen the circulatory system
Hypernyms:
exercise, exercising, physical exercise, physical exertion, workout
Hyponyms:
jump rope, conditioner, aerobics, aerobic exercise, jogging, power walking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.