Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carbide



noun
a binary compound of carbon with a more electropositive element
Hypernyms:
inorganic compound
Hyponyms:
calcium carbide, silicon carbide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.