Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
car-mechanic


noun
someone whose occupation is repairing and maintaining automobiles
Syn:
automobile mechanic, auto-mechanic, mechanic, grease monkey
Hypernyms:
repairman, maintenance man, service man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.