Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cachectic


adjective
relating to or having the symptoms of cachexia
Pertains to noun:
cachexia
Derivationally related forms:
cachexy, cachexia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.