Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
buttweld


verb
join by a butt weld
Syn:
butt-weld
Derivationally related forms:
butt-weld, butt weld, butt welding, butt-weld (for: butt-weld), butt weld (for: butt-weld), butt welding (for: butt-weld), butt-welding, butt-welding (for: butt-weld)
Hypernyms:
weld
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.