Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bushido


bu·shido 7 BrE [ˈbʊʃiːdəʊ] NAmE [ˈbʊʃiːdoʊ] BrE [bʊˈʃiːdəʊ] NAmE [bʊˈʃiːdoʊ] noun uncountable (from Japanese)
the system of honour and morals of the Japanese ↑samurai

Word Origin:
[bushido] Japanese, from bushi ‘samurai’ + dō ‘way’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.