Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bumpkinly


adjective
awkwardly simple and provincial
- bumpkinly country boys
- rustic farmers
- a hick town
- the nightlife of Montmartre awed the unsophisticated tourists
Syn:
hick, rustic, unsophisticated
Similar to:
provincial
Derivationally related forms:
rusticity (for: rustic), bumpkin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.