Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
building code


noun
set of standards established and enforced by local government for the structural safety of buildings
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
code, codification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.