Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brittleness


noun
firm but easily broken
Syn:
crispness, crispiness
Derivationally related forms:
crispy (for: crispiness), crisp (for: crispness), brittle
Hypernyms:
breakableness
Hyponyms:
flakiness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.