Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bourse


bourse f25 [bourse bourses] BrE [bʊəs] NAmE [bʊrs] noun (from French)
a ↑stock exchange, especially the one in Paris

Word Origin:
mid 16th cent. (as burse, the usual form until the mid 19th cent.): from French, literally purse, via medieval Latin from Greek bursa ‘leather’.

Related search result for "bourse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.