Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
boilerplate


noun
1. standard formulations uniformly found in certain types of legal documents or news stories
Hypernyms:
formulation, expression
Part Holonyms:
contract
2. thick plate iron used in the production of boilers
Hypernyms:
plate iron
Member Holonyms:
boiler, steam boiler


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.