Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blue wall of silence


noun
the secrecy of police officers who lie or look the other way to protect other police officers
- the blue wall cracked when some officers refused to take part in the cover-up
Syn:
blue wall, wall of silence
Hypernyms:
cover-up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.