Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blubbery


adjective
swollen with fat
- blubber cheeks
- blubber lips
- a coarse blubbery individual
Similar to:
fat
Derivationally related forms:
blubber

Related search result for "blubbery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.