Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blood vessel



noun
a vessel in which blood circulates (Freq. 4)
Hypernyms:
vessel, vas
Hyponyms:
artery, arteria, arterial blood vessel, ductus arteriosus, vasa vasorum,
vein, vena, venous blood vessel, capillary, capillary vessel
Part Holonyms:
circulatory system, cardiovascular system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.