Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blinding


adjective
shining intensely
- the blazing sun
- blinding headlights
- dazzling snow
- fulgent patterns of sunlight
- the glaring sun
Syn:
blazing, dazzling, fulgent, glaring, glary
Similar to:
bright

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.