Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blimp



noun
a small nonrigid airship used for observation or as a barrage balloon
Syn:
sausage balloon, sausage
Hypernyms:
airship, dirigible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blimp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.