Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
black olive


noun
olives picked ripe and cured in brine then dried or pickled or preserved canned or in oil (Freq. 1)
Syn:
ripe olive
Hypernyms:
olive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.