Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
big board


noun
1. a stock exchange in New York
Syn:
New York Stock Exchange, N. Y. Stock Exchange, NYSE
Instance Hypernyms:
stock exchange, stock market, securities market
2. the large display board at the New York Stock Exchange that reports on stocks traded on the exchange
Hypernyms:
display panel, display board, board
Part Holonyms:
New York Stock Exchange, N. Y. Stock Exchange, NYSE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.