Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
benedict


noun
a newly married man (especially one who has long been a bachelor)
Syn:
benedick
Hypernyms:
husband, hubby, married man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.