Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
battle-ax


noun
1. a broadax used as a weapon (Freq. 1)
Syn:
battle-axe
Hypernyms:
broadax, broadaxe
Hyponyms:
Lochaber ax, poleax, poleaxe
Part Holonyms:
halberd
2. a sharp-tongued domineering wife
Syn:
battle-axe
Hypernyms:
wife, married woman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.