Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
backslide


verb
drop to a lower level, as in one's morals or standards
Syn:
lapse
Derivationally related forms:
backslider, lapse (for: lapse)
Hypernyms:
slip, drop off, drop away, fall away
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "backslide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.