Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
autotype


noun
1. process for producing permanent prints in a carbon pigment
Syn:
autotypy
Derivationally related forms:
autotypic
Hypernyms:
photography
2. an exact copy or reproduction
Syn:
facsimile
Derivationally related forms:
autotypic, facsimile (for: facsimile)
Hypernyms:
copy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.