Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
audiotape


noun
1. a tape recording of sound
Hypernyms:
tape, tape recording, taping, sound recording, audio recording, audio
Hyponyms:
digital audiotape, DAT
2. magnetic tape for use in recording sound
Hypernyms:
magnetic tape, mag tape, tape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.