Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
atavism


noun
a reappearance of an earlier characteristic
Syn:
reversion, throwback
Derivationally related forms:
atavist
Hypernyms:
recurrence, return

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.