Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
arriver


noun
someone who arrives (or has arrived)
Syn:
arrival, comer
Derivationally related forms:
come (for: comer), arrive
Hypernyms:
traveler, traveller
Hyponyms:
early bird, latecomer, newcomer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arrive"
  • Words pronounced/spelled similarly to "arrive"
    arbor arbour

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.