Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
arcuate


adjective
forming or resembling an arch
- an arched ceiling
Syn:
arced, arched, arching, arciform, bowed
Similar to:
curved, curving
Derivationally related forms:
arc
Topics:
architecture

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arcuate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.