Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
apocrypha


apoc·rypha 7 BrE [əˈpɒkrɪfə] NAmE [əˈpɑːkrɪfə] noun plural
1. ApocryphaChristian religious texts that are related to the Bible but not officially considered to be part of it
2. writings which are not considered to be genuine

Word Origin:
[apocrypha] late Middle English: from ecclesiastical Latin apocrypha (scripta) ‘hidden (writings)’, from Greek apokruphos, from apokruptein ‘hide away’.

Related search result for "apocrypha"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.