Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antitype


noun
1. a person or thing represented or foreshadowed by a type or symbol;
especially a figure in the Old Testament having a counterpart in the New Testament
Derivationally related forms:
antitypic
Hypernyms:
representation, mental representation, internal representation
2. an opposite or contrasting type
Ant:
type
Derivationally related forms:
antitypic
Hypernyms:
kind, sort, form, variety

Related search result for "antitype"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.