Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anisotropic


adjective
not invariant with respect to direction
- anisotropic crystals
Ant:
isotropic
Similar to:
aeolotropic, eolotropic
Derivationally related forms:
anisotropy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.