Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
amyotrophic lateral sclerosis


noun
thickening of tissue in the motor tracts of the lateral columns and anterior horns of the spinal cord;
results in progressive muscle atrophy that starts in the limbs
Syn:
ALS, Lou Gehrig's disease
Hypernyms:
nervous disorder, neurological disorder, neurological disease, sclerosis, induration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.