Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
air force


noun
the airborne branch of a country's armed forces (Freq. 2)
Syn:
airforce
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military service, armed service, service
Hyponyms:
Air Corps, Royal Air Force, RAF, Luftwaffe, German Luftwaffe
Member Meronyms:
air unit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "air force"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.