Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aide-de-camp


noun
an officer who acts as military assistant to a more senior officer
Syn:
adjutant, aide
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military officer, officer
Hyponyms:
adjutant general

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aide-de-camp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.