Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
agricultural labourer


noun
a person who tills the soil for a living
Syn:
agricultural laborer
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack
Hyponyms:
peasant, sharecropper, cropper, sharecrop farmer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.