Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
affirmatory


adjective
affirming or giving assent
- an affirmative decision
- affirmative votes
Syn:
affirmative
Ant:
negative (for: affirmative)
Similar to:
assentient
See Also:
favorable, favourable, positive
Derivationally related forms:
affirm, affirmative (for: affirmative), affirm (for: affirmative)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.