Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
adiposity


noun
having the property of containing fat
- he recommended exercise to reduce my adiposity
Syn:
adiposeness, fattiness
Derivationally related forms:
fatty (for: fattiness), adipose (for: adiposeness), adipose
Hypernyms:
fatness, fat, blubber, avoirdupois

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.