Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
adhesive material


noun
a substance that unites or bonds surfaces together
Syn:
adhesive agent, adhesive
Derivationally related forms:
adhesive (for: adhesive)
Hypernyms:
material, stuff
Hyponyms:
birdlime, lime, spirit gum, binder, cement,
paste, library paste, rubber cement
Substance Meronyms:
epoxy, epoxy resin, epoxy glue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.