Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abstractedness


noun
preoccupation with something to the exclusion of all else
Syn:
abstraction
Derivationally related forms:
abstracted
Hypernyms:
preoccupation, preoccupancy, absorption, engrossment
Hyponyms:
reverie, revery

Related search result for "abstractedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.