Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
10


I - noun
the cardinal number that is the sum of nine and one;
the base of the decimal system (Freq. 4)
Syn:
ten, X, tenner, decade
Hypernyms:
large integer

II - adjective
being one more than nine (Freq. 69)
Syn:
ten, x
Similar to:
cardinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.