Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yachting


noun
water travel for pleasure
Syn:
boating
Derivationally related forms:
yacht, boat (for: boating)
Hypernyms:
water travel, seafaring
Hyponyms:
bareboating


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.