Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
xerophile


noun
plant adapted for life with a limited supply of water;
compare hydrophyte and mesophyte
Syn:
desert plant, xerophyte, xerophytic plant, xerophilous plant
Derivationally related forms:
xerophytic (for: xerophyte)
Hypernyms:
vascular plant, tracheophyte
Hyponyms:
agave, century plant, American aloe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.