Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
xenotime


noun
a brown-to-yellow mineral that is a phosphate of yttrium in crystalline form
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
thulium, Tm, atomic number 69, ytterbium, Yb,
atomic number 70, yttrium, Y, atomic number 39


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.