Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
written report


noun
a written document describing the findings of some individual or group
- this accords with the recent study by Hill and Dale
Syn:
report, study
Derivationally related forms:
report (for: report)
Hypernyms:
document, written document, papers
Hyponyms:
assay, case study, white book, white paper, blue book,
green paper, progress report, position paper, medical report


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.