Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wrawl


verb
cry loudly, as of animals
- The coyotes were howling in the desert
Syn:
howl, yammer, yowl
Derivationally related forms:
yowl (for: yowl), howl (for: howl), howler (for: howl)
Hypernyms:
utter, emit, let out, let loose
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- You can hear animals wrawl in the meadows
- The meadows wrawl with animals


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.